Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interlocutory injunction


noun
injunction issued during a trial to maintain the status quo or preserve the subject matter of the litigation until the trial is over
Syn:
temporary injunction
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
injunction, enjoining, enjoinment, cease and desist order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.